Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
downcourt
/ˈdaʊnˈkoɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adverb
into or toward the opposite end of a basketball court
He
passed
the
ball
downcourt.
running
downcourt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content