Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
downcast
/'daʊnkɑ:st/
/'daʊnkæst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
downcast
/ˈdaʊnˌkæst/
/Brit ˈdaʊnˌkɑːst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
cúi xuống, nhìn xuống
with
downcast
eyes
mắt nhìn xuống
chán nản, thất vọng
he
seems
very
downcast
at
the
news
anh ta có vẻ rất thất vọng khi nhận được tin ấy
adjective
[more ~; most ~] :not happy, confident, or hopeful
I've
never
seen
her
looking
so
downcast. [=
depressed
,
unhappy
,
sad
]
There
were
a
lot
of
downcast
faces
in
the
crowd
.
of eyes :looking downward
downcast
eyes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content