Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

downcast /'daʊnkɑ:st/  /'daʊnkæst/

  • cúi xuống, nhìn xuống
    with downcast eyes
    mắt nhìn xuống
    chán nản, thất vọng
    he seems very downcast at the news
    anh ta có vẻ rất thất vọng khi nhận được tin ấy