Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
downbeat
/'daʊn'bi:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
downbeat
/ˈdaʊnˌbiːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ)
buồn bã; bi quan
noun
plural -beats
[count] music
the downward movement that a conductor makes to show which note is played with the greatest stress or force
the first beat of a measure of music
adjective
[more ~; most ~] :sad or depressing :not happy or hopeful
Many
will
be
surprised
by
the
movie's
unusually
downbeat [=
pessimistic
,
gloomy
]
ending
. -
opposite
upbeat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content