Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
down-market
/,daʊn 'mɑ:keit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
down-market
/ˈdaʊnˌmɑɚkət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nhằm thỏa mãn các tầng lớp dưới trong xã hội (sản phẩm, dịch vụ)
adjective
[more ~; most ~] chiefly Brit :made for or appealing to people who do not have much money
a
down-market [=(
US
)
downscale
]
store
/
hotel
also
; :
of
low
quality
down-market
tabloids
/
products
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content