Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
down-hearted
/,daʊn'ha:tid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
nản lòng, nản chí
don't
be
too
down-hearted,
things
will
get
better
đừng có nản lòng như thế, sự việc rồi sẽ tốt hơn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content