Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
down-at-the-heels
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
chiefly US or chiefly Brit down-at-heel
looking or seeming cheap or poor and dirty or worn
We
got
a
room
at
a
down-at-the-heels [=
dingy
,
seedy
]
motel
.
a
down-at-heel
traveler
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content