Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
down syndrome
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Down syndrome
/ˈdaʊn-/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hội chứng down
noun
[noncount] medical :a condition that someone is born with and that causes below average mental abilities and problems in physical development. - called also Down's, Down's syndrome
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content