Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
down payment
/'daun'peimənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
down payment
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự trả tiền mặt
noun
plural ~ -ments
[count] :a first payment that you make when you buy something with an agreement to pay the rest later
She
made
a
10
percent
down
payment
on
the
car
.
We
put
/
made
a
down
payment
on
the
house
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content