Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dowel
/'daʊəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dowel
/ˈdawəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(kỹ thuật)
cái chốt
noun
plural -els
[count] :a pin or peg that is used for joining together two pieces of wood, metal, plastic, etc.
wooden
/
steel
dowels
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content