Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dovetail
/'dʌvteil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dovetail
/ˈdʌvˌteɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(kiến trúc)
mộng đuội én
Động từ
lắp mộng đuôi én
khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ
my
plans
dovetailed
nicely
with
hers
các kế hoạch của tôi ăn khớp chặt chẽ với kế họach của chị ta
noun
plural -tails
[count] :a type of joint that is used to connect two pieces of wood together - called also dovetail joint
verb
-tails; -tailed; -tailing
[+ obj] :to join (two pieces of wood) with dovetail joints
The
carpenter
dovetailed
(
together
)
the
corners
(
of
the
boards
)
for
extra
strength
.
[no obj] formal :to fit together in a pleasing or satisfying way
She
found
that
the
positions
of
the
party
and
her
own
opinions
dovetailed
[=
agreed
,
corresponded
]
nicely
. -
often
+
with
His
research
dovetails
with
other
similar
studies
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content