Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

dovetail /'dʌvteil/  

  • Danh từ
    (kiến trúc)
    mộng đuội én
    Động từ
    lắp mộng đuôi én
    khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ
    các kế hoạch của tôi ăn khớp chặt chẽ với kế họach của chị ta