Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
douse
/daʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
douse
/ˈdaʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(cách viết khác dowse)
cho vào nước, giội nước lên
douse
a
fire
giội nước dập lửa
as
a
joke
they
doused
him
with
a
bucket
of
water
họ đùa vui, giội lên nó một thùng nước
tắt (đèn)
verb
douses; doused; dousing
[+ obj] to cause (a fire) to stop burning by pouring or spraying water on it :to extinguish (a fire) with water
It
took
firefighters
15
minutes
to
douse
the
blaze
.
She
managed
to
douse
the
flames
with
water
.
to turn off (a light)
Don't
forget
to
douse
the
lights
before
coming
to
bed
.
to cover (someone or something) with a liquid - usually + in or with
The
books
were
doused
in
gasoline
and
set
on
fire
.
She
doused
herself
with
perfume
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content