Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doughy
/'dəʊi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
doughy
/ˈdowi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nhão, chưa giòn
a
doughy
cake
bánh còn nhão
tái nhợt (da người)
adjective
[more ~; most ~] :resembling dough: such as
not completely baked
High
humidity
can
make
your
loaves
turn
out
doughy.
not hard or firm
a
doughy
consistency
pale in color and unhealthy
her
doughy [=
pasty
]
white
skin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content