Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doughty
/'daʊti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
doughty
/ˈdaʊti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(từ cổ hoặc nghĩa đùa) (thường thuộc ngữ)
dũng cảm, gan dạ
a
doughty
warrior
một chiến sĩ dũng cảm
adjective
always used before a noun doughtier; -est
[also more ~; most ~] old-fashioned :brave, strong, and determined
a
doughty
fighter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content