Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doughnut
/'dəʊnʌt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
doughnut
/ˈdoʊˌnʌt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bánh rán
noun
or chiefly US donut , pl -nuts
[count] a piece of sweet fried dough that is often shaped like a ring
powdered
doughnuts
a
jelly
donut
something that has a round shape like a doughnut
drawing
doughnuts
in
the
sand
a
foam
doughnut
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content