Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doughiness
/'douinis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tính mềm nhão
tính chắc, tính không nở (bánh)
sắc bềnh bệch (da mặt)
tính đần độn (người)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content