Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doubting Thomas
/,daʊtiη'θɒməs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
doubting Thomas
/-ˈtɑːməs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
người đa nghi
noun
plural ~ -ases
[count] somewhat old-fashioned :someone who rarely trusts or believes things before having proof :a doubtful or skeptical person
She
kept
trying
,
hoping
to
prove
all
those
doubting
Thomases
wrong
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content