Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
double-dealing
/,dʌbl'di:liη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
double-dealing
/ˌdʌbəlˈdiːlɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự nói một đằng làm một nẻo
noun
[noncount] :the practice of pretending to do or think one thing while really doing or thinking something different :dishonest or deceptive behavior
His
double-dealing [=
duplicity
,
deceitfulness
]
has
caused
many
of
his
former
friends
to
distrust
him
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content