Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

double-cross /,dʌbl'krɒs/  

  • Động từ
    (nghĩa xấu)
    lừa (ai) sau khi đã làm họ tin mình
    Danh từ
    sự lừa (ai) sau khi đã làm họ tin mình

    * Các từ tương tự:
    double-crosser