Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
double-barrelled
/,dʌbl'bærələd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
[có] hai nòng (súng)
gồm hai phần (tên họ, nối với nhau bằng gạch nối, như trong Smith–Fortescue)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content