Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
double chin
/,dʌbl't∫in/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
double chin
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
cằm đôi, cằm hai ngấn
noun
plural ~ chins
[count] :a fold of fat that some people have under their chin and that looks like a second chin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content