Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
double boiler
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -ers
[count] :a pair of deep cooking pans that fit together so that the contents of the top pan can be cooked or heated by boiling water in the bottom pan
Melt
the
chocolate
in
a
double
boiler
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content