Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
double bogey
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -geys
[count] golf :a score that is two more than the official standard score for a particular hole :a score of two strokes over par on a hole
He
made
/
scored
a
double
bogey
on
the
fourth
hole
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content