Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
double agent
/,dʌbl'eidʒənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
double agent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
điệp viên hai mang
noun
plural ~ agents
[count] :a spy who pretends to spy for one government while actually spying for another
He
was
secretly
working
as
a
double
agent
for
the
Americans
during
the
war
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content