Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dotty
/'dɒti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dotty
/ˈdɑːti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Anh, khẩu ngữ)
ngớ ngẩn
she
was
getting
dotty
and
could
never
be
left
alone
bà ta hơi ngớ ngẩn và không bao giờ có thể để cho ở một mình được
adjective
dottier; -est
old-fashioned + informal :somewhat crazy
my
dotty
old
grandparents
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content