Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dot matrix
/'dəʊt ,meitriks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dot matrix
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(máy điện toán)
ma trận điểm
dot
matrix
printer
máy in ma trận điểm
* Các từ tương tự:
dot matrix display
,
dot-matrix printer
noun
plural ~ matrices or ~ matrixes
[count] :a pattern of dots that form letters, numbers, etc., on a computer screen or on something printed from a computer - often used before another noun
Dot
matrix
printers
have
been
largely
replaced
with
laser
printers
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content