Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chấm nhỏ, điểm
    nối các chấm nhỏ lại với nhau để hoàn thành bức vẽ
    dấu chấm (trên con chữ i và j)
    dấu chấm nhỏ; chút xíu
    I like just a dot of milk to my tea
    tôi chỉ thích chút xíu sữa vào chè mà thôi
    hòn đảo chỉ là một dấu chấm nhỏ ở chân trời
    on the dot
    (khẩu ngữ)
    đúng vào (giờ nào đó)
    leave at 5 o'clock on the dot (on the dot of 5 o'clock)
    ra đi lúc đúng 5 giờ
    the year dot
    xem year
    Động từ
    (-tt-)
    chấm một dấu chấm
    (thường ở dạng bị động) lác đác
    bầu trời lác đác những vì sao
    (khẩu ngữ) đánh (ai)
    shut up or I'll dot you one
    im mồm đi, không tao cho một cú bây giờ
    dot one's (the) i's and cross one's (the) t's
    hoàn thành những chi tiết cuối cùng của công việc

    * Các từ tương tự:
    dot matrix, dot matrix display, dot per inch, dot pitch, dot printer, dot prompt, dot-and-dash, dot-and-go-one, dot-matrix printer