Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dossier
/'dɒssei/
/'dɔ:sier/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dossier
/ˈdɑːsˌjeɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hồ sơ
noun
plural -siers
[count] :a group of papers that contain detailed information about someone or something
the
patient's
medical
dossier [=(
more
commonly
)
file
] -
often
+
on
Investigators
began
compiling
a
dossier
on
him
after
he
was
suspected
of
stealing
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content