Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dosser
/'dɒsə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dosser
/ˈdɑːsɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Anh, tiếng lóng)
kẻ vô gia cư
noun
plural -ers
[count] Brit informal :a person who does not have a home to sleep in :a homeless person
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content