Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    liều (thuốc)
    give the correct dose
    cho đúng liều
    lượng phóng xạ tiếp nhận
    a lethal dose of radiation
    lượng phóng xạ gây chết người
    sự trải qua (cái gì vui hoặc không vui)
    what you need is a good dose of laughter
    cái mà anh cần là một trận cười ra trò
    a dose of flu
    một trận cúm
    (tiếng lóng) bệnh hoa liễu
    catch a dose
    lây bệnh hoa liễu
    like a dose of salts
    (tiếng lóng)
    rất nhanh
    nó tiêu hết lương rất nhanh và đến thứ hai thì sạch túi
    Động từ
    dose somebody (oneself) [with something]
    cho liều thuốc
    cho liều thuốc giảm đau mạnh