Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doppelganger
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
doppelganger
/ˈdɑːpəlˌgæŋgɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
con ma của một người đang sống
noun
doppelgnger or doppelganger , pl -ers
[count] someone who looks like someone else
I
saw
your
doppelgnger
[=(
more
commonly
)
double
]
yesterday
.
literary :a ghost that looks like a living person
In
the
story
,
the
character
is
haunted
by
a
doppelgnger
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content