Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dopey
/'dəʊpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dopey
/ˈdoʊpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
(cách viết khác dopy)
mơ mơ màng màng, tê mê (vì thuốc)
(tiếng lóng) ngốc nghếch
adjective
dopier; -est
[also more ~; most ~] informal
feeling the effects of a drug
I'm
still
a
little
dopey
from
the
painkillers
.
slow because you are tired
After
being
up
all
night
I
was
pretty
dopey
at
work
.
foolish or stupid
a
dopey
movie
He's
a
little
dopey.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content