Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doorstep
/'dɔ:step/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
doorstep
/ˈdoɚˌstɛp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bậc cửa
one one's doorstep
rất gần
"
is
the
lake
far
from
your
hotel
?" "
no
,
it's
right
on
our
doorstep"
"hồ có xa khách sạn anh ở không?" " không, ở ngay gần bên mà"
noun
plural -steps
[count] :a step or series of steps leading up to one of the doors that is used to enter or leave a building
We
sat
on
the
doorstep.
The
police
were
at
my
doorstep. -
often
used
figuratively
The
beach
is
right
at
your
doorstep. [=
the
beach
is
very
close
]
Bars
and
restaurants
are
on
the
doorstep
of
the
hotel
. [=
bars
and
restaurants
are
very
close
to
the
hotel
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content