Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doormat
/'dɔ:mæt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
doormat
/ˈdoɚˌmæt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thảm chùi chân ở cửa
(nghĩa bóng, khẩu ngữ) người chịu đựng, người để cho người ta coi thường
noun
plural -mats
[count] a mat that you put on the floor or ground on one side of a door so that people can wipe the bottoms of their shoes on it
informal :someone who is treated badly by other people and does not complain
She
was
tired
of
being
a
doormat
and
decided
it
was
time
to
stand
up
for
herself
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content