Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doorman
/'dɔ:mən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
doorman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ)(như porter)
người trực ở cổng (khách sạn, tòa nhà lớn)
noun
/ˈdoɚˌmæn/ , pl -men /-ˌmɛn/
[count] :a person (especially a man) whose job is to stand next to the main door of a building (such as a hotel or apartment building) and help people by opening the door, calling taxis, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content