Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doorknob
/ˈdoɚˌnɑːb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -knobs
[count] :a round handle that you turn to open a door - see pictures at door, knob
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content