Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doorjamb
/ˈdoɚˌʤæmb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -jambs
[count] :an upright piece that forms the side of a door's frame
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content