Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doorbell
/'dɔ:bel/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
doorbell
/ˈdoɚˌbɛl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chuông cửa
noun
plural -bells
[count] :a bell inside a house or building that is rung usually by pushing a button beside an outside door
We
rang
the
doorbell
until
someone
came
to
let
us
in
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content