Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
door-to-door
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
door-to-door
/ˌdoɚtəˈdoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đến từng nhà
a
door-to-door
saleman
người bán hàng đến từng nhà
adjective
always used before a noun
going or made by going to each house, apartment, or building in an area
a
door-to-door
salesman
a
door-to-door
survey
-
see
also
(
from
)
door
to
door
at
door
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content