Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
door prize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ prizes
[count] US :a prize that you get at a social event if you were given the winning ticket when you arrived
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content