Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doomsday
/'du:mzdei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
doomsday
/ˈduːmzˌdeɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngày tận thế
till doomsday
(khẩu ngữ)
mãi mãi
this
work
will
take
me
till
doomsday
công việc này sẽ bám lấy tôi cho tới ngày tận thế
noun
[singular] :the day the world ends or is destroyed
a
warning
that
doomsday
is
near
doomsday
predictions
The
book
explores
a
doomsday
scenario
in
which
an
asteroid
hits
the
Earth
.
a
doomsday
machine
[=
a
machine
that
will
destroy
the
world
]
It'll
be
like
that
from
now
until
doomsday. [=
for
a
very
long
time
;
forever
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content