Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

doodle-bug /'du:dlbʌg/  

  • Danh từ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con bọ cánh cứng; ấu trùng bọ cánh cứng
    (thông tục) bom bay
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) que dò mạch mỏ