Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doodle
/'du:dl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
doodle
/ˈduːdn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc
Danh từ
chữ viết nguệch ngoạc, nét vẽ nguệch ngoạc
* Các từ tương tự:
doodle-bug
verb
doodles; doodled; doodling
[no obj] :to draw something without thinking about what you are doing
She
doodled
in
her
notebook
instead
of
taking
notes
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content