Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doodah
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
doodah
/ˈduːˌdɑː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vật trang trí nhỏ bé
noun
plural -dahs
[count] Brit informal :doodad
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content