Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doodad
/ˈduːˌdæd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -dads
[count] US informal
a usually small object that is used as a decoration - usually plural
a
shelf
cluttered
with
doodads
[=
knickknacks
]
a small useful device :gadget
usually plural
The
shop
sells
all
kinds
of
nifty
doodads
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content