Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
donnish
/'dɔniʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
donnish
/ˈdɑːnɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thông thái rởm, trí thức rởm; tự phụ, tự mãn, tự cao, tự đại
* Các từ tương tự:
donnishness
adjective
[more ~; most ~] chiefly Brit :like a typical don (sense 1)
a
donnish [=
bookish
]
manner
a
donnish
old
professor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content