Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

donkeywork /'dɒηkiwɜ:k/  

  • Danh từ
    (khẩu ngữ)
    phần việc nặng nhọc
    why do I always have to do the donkeywork?
    sao tôi lúc nào cũng phải làm phần việc nặng nhọc thế?