Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
donkey jacket
/'dɒηki,dʒækit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
áo khóac này có một mảnh da đắp ngang vai
thời gian dài đằng đẵng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content