Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    con lừa
    đồ con lừa, kẻ ngu đần
    he's an absolute donkey
    nó thật là đồ con lừa
    donkey's years
    (từ Anh, khẩu ngữ)
    thời gian dài đằng đẵng
    đã cả một thời gian dài chúng ta không gặp nhau
    đường xa lộ mới còn lâu mới xong
    talk the hind legs off a donkey
    xem talk

    * Các từ tương tự:
    donkey engine, donkey jacket, donkeywork