Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dong
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dong
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Anh-Việt
(thực vật) Arrowroot, Phrynium
Lá dong
Phrynuim
leaf
Drive; escort
Dong trâu bò ra chợ
to
drive
cattle
to
market
.
(địa phương) như dung
* Các từ tương tự:
dong dỏng
,
dong riềng
Ngoại động từ
(từ úc) nện; phang
Danh từ
đồng (Việt Nam)
* Các từ tương tự:
donga
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content